--

ăn thề

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn thề

+ verb  

  • To take oath, to swear brotherhood (loyaltỵ..)
    • uống máu ăn thề với nhau
      to swear brotherhood by drinking blood
    • làm lễ ăn thề
      to hold an oath-taking ceremony
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn thề"
Lượt xem: 844